Inspirational Quotes On Posters

Inspirational Quotes On Posters. Uses include firewood and wood for carving handicrafts. / ´hændi¸kra:ft /, danh từ:

Inspirational Quotes On Posters

Thường là những tác phẩm nghệ thuật hoặc sản phẩm thủ công cá nhân, handicraft có thể bao gồm đồ gỗ, thêu, gốm, đồ da, và nhiều loại khác. Sự khéo tay, đồ thủ công, kỹ thuật chung: Cùng học tiếng anh với từ điển từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, từ đồng nghĩa của handicraft

Thường Là Những Tác Phẩm Nghệ Thuật Hoặc Sản Phẩm Thủ Công Cá Nhân, Handicraft Có Thể Bao Gồm Đồ Gỗ, Thêu, Gốm, Đồ Da, Và Nhiều Loại Khác.


/ ´hændi¸kra:ft /, danh từ: Xem định nghĩa chi tiết, phiên âm, ví dụ thực tế, từ đồng nghĩa, trái nghĩa và cách dùng handicraft. Cùng học tiếng anh với từ điển từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, từ đồng nghĩa của handicraft

(Sử Dụng Bao Gồm Củi Và Gỗ Để Chạm Khắc.


Handicraft là nghệ thuật tạo ra các sản phẩm thủ công bằng tay, thường mang tính sáng tạo và truyền thống. Uses include firewood and wood for carving handicrafts. Nghề thủ công, nghệ thuật thủ công;

Sản Phẩm Này Thường Mang Tính Truyền.


Sự khéo tay, đồ thủ công, kỹ thuật chung:

Images References :

Thường Là Những Tác Phẩm Nghệ Thuật Hoặc Sản Phẩm Thủ Công Cá Nhân, Handicraft Có Thể Bao Gồm Đồ Gỗ, Thêu, Gốm, Đồ Da, Và Nhiều Loại Khác.


Xem định nghĩa chi tiết, phiên âm, ví dụ thực tế, từ đồng nghĩa, trái nghĩa và cách dùng handicraft. Bài viết cung cấp 20 ví dụ sử dụng chính xác về ngữ pháp và có nghĩa, cùng hướng dẫn chi tiết về ý nghĩa, cách dùng, bảng biến đổi từ vựng, và các lưu ý quan trọng. Handicraft là nghệ thuật tạo ra các sản phẩm thủ công bằng tay, thường mang tính sáng tạo và truyền thống.

Trong Bài Viết Này, Chúng Ta Sẽ Tìm Hiểu Về Ý Nghĩa Của Từ Handicraft, Các Ngữ Cảnh Sử Dụng Cũng Như Ví Dụ Cụ Thể Giúp Bạn Sử Dụng Từ Này Một Cách Chính Xác Và Tự Nhiên.


Nghề thủ công, nghệ thuật thủ công; Cùng học tiếng anh với từ điển từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, từ đồng nghĩa của handicraft Thủ công là cách dịch phổ biến nhất của handicraft sang tiếng việt.

Uses Include Firewood And Wood For Carving Handicrafts.


/ ´hændi¸kra:ft /, danh từ: Sự khéo tay, đồ thủ công, kỹ thuật chung: (sử dụng bao gồm củi và gỗ để chạm khắc.

Sản Phẩm Này Thường Mang Tính Truyền.